Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
óc trâu
|
danh từ
chất sệt còn lổn nhổn hột rắn
bột khuấy không khéo, còn nhiều óc trâu